Unit 9: Flashcards
Á
Yamate Kudasai
Accent (n)
Giọng điệu
Biligual (adj)
Người sử dụng được hai thứ tiếng; dùng được hai ngôn ngữ
```
Dialect (n)
Ngôn ngữ địa phương
Establishtament (n)
Việc thành lập, thiết lập.
Get by in (a language) (v)
Cố gắng sử dụng một ngôn ngữ với tất cả những gì mình có.
Flexibility (n)
Tính linh hoạt
Fluent (adj)
Trôi chảy
Imitate (v)
Bắt chước.
Immersion school (n)
Một ngôi trường nơi học một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ đươ
Massive (adj)
To lớn
Mother tongue (n)
Tiếng mẹ đẻ
Openess (n)
Độ mở
Operate (v)
Đóng vai trò
Pick up (a language) (v)
Học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh.
Punctual (adj)
Đúng giờ
Rusty (adj)
Giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng.
Variety (n)
Thể loại.