Unit 9: Flashcards
1
Q
Á
A
Yamate Kudasai
2
Q
Accent (n)
A
Giọng điệu
3
Q
Biligual (adj)
A
Người sử dụng được hai thứ tiếng; dùng được hai ngôn ngữ
4
Q
```
Dialect (n)
A
Ngôn ngữ địa phương
5
Q
Establishtament (n)
A
Việc thành lập, thiết lập.
6
Q
Get by in (a language) (v)
A
Cố gắng sử dụng một ngôn ngữ với tất cả những gì mình có.
7
Q
Flexibility (n)
A
Tính linh hoạt
8
Q
Fluent (adj)
A
Trôi chảy
9
Q
Imitate (v)
A
Bắt chước.
10
Q
Immersion school (n)
A
Một ngôi trường nơi học một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ đươ
11
Q
Massive (adj)
A
To lớn
12
Q
Mother tongue (n)
A
Tiếng mẹ đẻ
13
Q
Openess (n)
A
Độ mở
14
Q
Operate (v)
A
Đóng vai trò
15
Q
Pick up (a language) (v)
A
Học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh.