Unit 9: Flashcards

1
Q

Á

A

Yamate Kudasai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Accent (n)

A

Giọng điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Biligual (adj)

A

Người sử dụng được hai thứ tiếng; dùng được hai ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

```

Dialect (n)

A

Ngôn ngữ địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Establishtament (n)

A

Việc thành lập, thiết lập.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Get by in (a language) (v)

A

Cố gắng sử dụng một ngôn ngữ với tất cả những gì mình có.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Flexibility (n)

A

Tính linh hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Fluent (adj)

A

Trôi chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Imitate (v)

A

Bắt chước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Immersion school (n)

A

Một ngôi trường nơi học một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ đươ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Massive (adj)

A

To lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mother tongue (n)

A

Tiếng mẹ đẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Openess (n)

A

Độ mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Operate (v)

A

Đóng vai trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pick up (a language) (v)

A

Học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Punctual (adj)

A

Đúng giờ

17
Q

Rusty (adj)

A

Giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng.

18
Q

Variety (n)

A

Thể loại.