Unit 6: Việt Nam - Then and now Flashcards
1
Q
KKK, học đi, con bitch :)
Astonished (adj)
A
Kinh ngạc
2
Q
A
3
Q
Compartment (n)
A
Toa xe, tàu
4
Q
Clanging (adj)
A
Tiếng leng keng
5
Q
cooperative (adj)
A
Hợp tác
6
Q
Elevated walkway (n)
A
Lối đi dành cho người đi bộ.
7
Q
Exporter (n)
A
Nước/ người xuất khẩu
8
Q
Extended family (n)
A
Gia đình có hiều thế hệ cùng sống chung với nhau.
9
Q
Flyover (n)
A
Cầu vượt cho xe máy/ cars :)
10
Q
Manual (adj)
A
Làm gì đó (bằng tay)
11
Q
Noticeble (adj)
A
Gây chú ý, đáng chú ý
12
Q
Thatched house (n)
A
Nhà tranh mái lá
13
Q
Tiled (adj)
A
Lơpj ngói, bằng ngói
14
Q
Trench (n)
A
Hào giao thông
15
Q
Tunnel (n)
A
Cống ngầm