Unit 5: Wonders of Việt Nam Flashcards
1
Q
Administrative (adj)
A
Thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính.
2
Q
Astounding = astonishing (adj)
A
Làm sững sờ, làm sửng sốt, đáng kinh ngạc
3
Q
Cavern (n)
A
Hang lớn, động
4
Q
Citadel (n)
A
Thành lũy, thành trì
5
Q
Complex (n)
A
Liên hợp, quần thể
6
Q
Fortress (n)
A
Pháo đài
7
Q
Geological (adj)
A
(thuộc) Địa chất
8
Q
Left out (ph.v)
A
Cảm thấy bị bỏ rơi, cô lập
8
Q
Ủa :)
A
Zì zọ
8
Q
Á
A
Yamate Kudasai :)
9
Q
Measure (n)
A
Biện pháp, phương sách
10
Q
Rickshaw (n)
A
Xe xích lô, xe kéo
11
Q
tomb (n)
A
Ngôi mộ
12
Q
B
Bury (v)
A
Chôn cất