Unit 11: Flashcards
1
Q
Attendance (n)
A
Sự tham gia
2
Q
Burden (n)
A
Gánh nặng
3
Q
Consequently (adj)
A
Vì vậy
4
Q
Enternally (adv)
A
Bên ngoài
5
Q
Facilitate (v)
A
Tạo điều kiện
6
Q
Financial (adj)
A
(Thuộc về) Tài chính
7
Q
Hands-on (adj)
A
Thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
8
Q
Individually-oriented (adj)
A
Có xu hướng cá nhân
9
Q
Leave (n)
A
Nghỉ phép
10
Q
Male-dominated (adj)
A
Do nam giới áp đảo/Trọng nam khinh nữ
11
Q
Responsive (to) (adj)
A
Phản ứng nhanh nhạy
12
Q
Role (n)
A
Vai trò
13
Q
Sector (n)
A
Mảng, lĩnh vực
14
Q
Sole (adj)
A
Độc nhất
15
Q
Tailor (v)
A
Biến đổi theo nhu cầu