Unit 12: Flashcards
1
Q
Alternatively (adv)
A
Lựa chọn khác
2
Q
Approach (n)
A
Phương pháp, cách tiếp cận.
3
Q
Behind the scenes (idiom)
A
Một cách thầm lặng
4
Q
Burn the midnight oil (idiom)
A
Học hoặc làm việc muộn
5
Q
Career path (n)
A
Con đường trưởng thành
6
Q
Certificate (n)
A
Chứng chỉ
7
Q
Cultivation (n)
A
Canh tác
8
Q
Customer service (n)
A
Phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
9
Q
Flexitime (adv)
A
(Làm việc) theo giờ linh hoạt
10
Q
Enrol (v)
A
Đăng kí học
11
Q
Housekeeper (n)
A
Nghề dọn phòng (trong khách sạn)
12
Q
Lodging manager (n)
A
Người nhân phòng
13
Q
Make a bundle (idiom)
A
Kiếm bội tiền
14
Q
Nine-to-five (adj)
A
Giờ hành chính
15
Q
Ongoing (adj)
A
Liên tục