Unit 2: City life Flashcards
1
Q
Fabulous (adj)
A
Tuyệt vời, tuyệt diệu
2
Q
Authenticity (n)
A
Thật
3
Q
Reliable (adj)
A
Đáng tin cậy
4
Q
Metropolitan (adj)
A
Thuộc về đô thị, thủ phủ
5
Q
Packed (adj)
A
Chật ních người
6
Q
Medium-sized (adj)
A
Cỡ vừa, cỡ trung.
7
Q
Forbidden (adj)
A
Bị cấm
8
Q
Skycraper (n)
A
Nhà cao chọc trời
9
Q
Stuck (adj)
A
Mắc kẹt, không di chuyển được
10
Q
Wander (v)
A
Đi lang thang
11
Q
Affordable (adj)
A
(Giá cả) phải chăng
12
Q
Conduct (v)
A
Thực hiện
13
Q
Demeter (v)
A
Xác định
14
Q
Conflict (n)
A
Xung đột
15
Q
Indicator (n)
A
Chỉ số
16
Q
Asset (n)
A
Tài sản
17
Q
Urban Sprawl (n)
A
Sự đô thị hóa
18
Q
Index = Indicator
A
19
Q
Dweller (n)
A
Cư dân
20
Q
For the time being
A
Hiện thời, trong lúc này.
21
Q
A