Unit 7: Recipes and eating habits. Flashcards
1
Q
Drain (v)
A
Làm cho ráo nước
2
Q
Garnish (v)
A
Tráng trí (món ăn)
3
Q
Grate (v)
A
Nạo
4
Q
Marinate (v)
A
Ướp
5
Q
Peel (v)
A
Lột, bóc vỏ
6
Q
Purée
A
Xay nhuyễn
7
Q
Steam (v)
A
Hấp (diêm :)
8
Q
Stir-fry (n)
A
Xào.
8
Q
Staple (n)
A
Lương thực.
9
Q
Tender (tinder :) (adj)
A
Mềm (vếu :)
10
Q
Versatile (adj)
A
Đa dụng :)