Unit 4: Life in the past Flashcards
1
Q
self-disciplined (adj)
A
tự rèn luyện
2
Q
act out (v)
A
Đóng vai, diễn
3
Q
arctic (adj)
A
(thuộc về) bắc cực
4
Q
bare - footed (adj)
A
chân đất
5
Q
behave (v) + smone
A
ngoan, biết cư xử.
6
Q
downtown (adv)
A
vào trung tâm thành phố
7
Q
domed (adj)
A
hình vòm
8
Q
illterate (adj)
A
thất học
9
Q
occasion (n)
A
dịp
10
Q
pass on (ph v)
A
truyền tải, kể lại
11
Q
street vendor (n)
A
người bán hàng rong