Unit 1: Local Environment Flashcards
1
Q
Artisan (n)
A
Thợ làm nghề thủ công
2
Q
Cast (v)
A
Đúc (đồng,…)
3
Q
Craftman (n)
A
Thợ làm đồ thủ công.
4
Q
Cross (v)
A
Đan chéo
5
Q
Embroider (v)
A
Thêu thùa
6
Q
Drumhead (n)
A
Mặt trống
7
Q
Lacquerware (n)
A
Đồ sơn mài
8
Q
Mould (v)
A
Đổ khuôn, tạo khuôn.
9
Q
Preserve (v)
A
Bảo vệ, bảo tồn
10
Q
Workshop (n)
A
Xưởng, công xưởng.