THUẬN THÀNH 3 - BẮC NINH Flashcards
1
Q
ancient
A
Cổ xưa (adj)
2
Q
period
A
Giai đoạn, khoảng thời gian
3
Q
a positive attitude
A
Thái độ tích cực
4
Q
depression
A
Sự trầm cảm
5
Q
unwinding
A
Thư giãn (n)
6
Q
gratitude
A
Lòng biết ơn (n)
7
Q
thankful
A
Biết ơn (adj)
8
Q
isolation
A
Sự cô lập
9
Q
weaken
A
Làm yếu đi
10
Q
lengthen
A
Kéo dài (v)
11
Q
tug of war
A
Trò kéo co
12
Q
receptionist
A
Lễ tân
13
Q
gesture
A
Cử chỉ
14
Q
to crafe
A
Khao khát
15
Q
aesthetics
A
Thẩm mỹ (n)
16
Q
rehab
A
Phục hồi chức năng (n)
17
Q
enlightenment
A
Sự giác ngộ
18
Q
suppress
A
Đè nén, kìm chế (v)
19
Q
resurgence
A
Sự hồi sinh
20
Q
disassociation
A
Sự phân tách
21
Q
confront
A
Đối mặt (v)
22
Q
rush
A
Vội vàng
23
Q
pile
A
Đống, chồng (n)
24
Q
obsession
A
Sự ám ảnh
25
Q
tempt
A
Cám dỗ (v)
26
Q
drastic
A
Mạnh mẽ, quyết liệt
27
Q
anecdotes
A
Giai thoại, câu chuyện nhỏ
28
Q
virtual world
A
Thế giới ảo
29
Q
curfew
A
Lệnh giới nghiêm