Nguyễn Khuyến - Bình Dương Flashcards
1
Q
creature
A
Sinh vật, loài vật
2
Q
intellectual
A
Thuộc trí tuệ
3
Q
departure
A
Sự khởi hành
4
Q
assure
A
Đảm bảo, cam đoan
5
Q
complicit
A
Đồng lõa (adj)
6
Q
reassure
A
Trấn áp, cam đoan lại (v)
7
Q
inconvenience
A
Sự bất tiện
8
Q
disinformation
A
Thông tin sai lệch
9
Q
configure
A
Cấu hình, định dạng (v)
10
Q
groundbreaking
A
Đột phá (adj)
11
Q
autobiography
A
Tự truyện
12
Q
greatness
A
Sự vĩ đại
13
Q
deep-rooted
A
Ăn sâu, bám rễ
14
Q
enduring
A
bền bỉ
15
Q
recreational
A
Thuộc giải trí (adj)
16
Q
revolutionary
A
Mang tính cách mạng
17
Q
experimental
A
Mang tính thử nghiệm
18
Q
declare
A
Tuyên bố (v)
19
Q
dozen
A
Một tá (12 cái)
20
Q
injury
A
Vết thương, chấn thương
21
Q
A