Thành Đông - Hải Dương Flashcards
1
Q
multidisciplinary
A
Đa ngành, đa lĩnh vực
2
Q
homogenization
A
Sự đồng nhất
3
Q
employability
A
Khả năng, tiềm năng (n)
4
Q
equitable
A
Công bằng, vô tư (adj)
5
Q
unjust
A
Bất công, phi lý (adj)
6
Q
sector
A
Ngành, lĩnh vực
7
Q
algorithm
A
Thuật toán
8
Q
query
A
Câu hỏi, thắc mắc (n)
9
Q
calligraphy
A
Thư pháp, chữ viết đẹp
10
Q
savor
A
Hương vị, mùi vị
11
Q
consultation
A
Sự tư vấn, tham vấn