CHUYÊN VNGIÁP - QUẢNG BÌNH Flashcards
1
Q
blend
A
Sự hòa trộn
2
Q
thermostat
A
Bộ điều nhiệt (n)
3
Q
wood
A
Gỗ (n)
4
Q
deteriorate
A
Xấu đi, xuống cấp (v)
5
Q
reservation
A
Sự đặt chỗ, đặt bàn
6
Q
instrument
A
Nhạc cụ
7
Q
drastically
A
Một cách đáng kể
8
Q
property
A
Bất động sản (n)
9
Q
over-the-counter
A
Không kê đơn (adj)
10
Q
medication
A
Thuốc
11
Q
counter-productive
A
Phản tác dụng (adj)
12
Q
inflammation
A
Sự viêm
13
Q
secretion
A
Dịch tiết
14
Q
suppress
A
Kìm nén (v)
15
Q
syndrome
A
Hội chứng (n)
16
Q
liver
A
Gan (n)
17
Q
Wary
A
Cảnh giác (adj)
18
Q
raptor
A
Chim ăn thịt (n)
19
Q
Crow
A
Con quạ (n)
20
Q
predator
A
Thú ăn thịt, thú săn mồi
21
Q
prey
A
Con mồi
22
Q
forage
A
Kiếm ăn (v)
23
Q
antelope
A
Linh dương (n)
24
Q
flee
A
Bỏ chạy (v)
25
Q
defensive
A
Có tính phòng thủ (adj)
26
Q
camouflage
A
Nguy trang (v)
27
Q
bumblebee
A
Ong nghệ (n)
28
Q
attack
A
Sự tấn công
29
Q
dwarfed
A
Không đáng kể (adj)
30
Q
fundamental
A
Cơ bản, nền tảng (adj)
31
Q
component
A
Thành phần (n)