Thử Nghiệm Flashcards
1
Q
a time for sb to V
A
Thời gian để ai làm gì
2
Q
take place in
A
Diễn ra tại đâu
3
Q
heat up
A
Làm nóng
4
Q
burn oneself
A
Bị bỏng
5
Q
make life easier for
A
Khiến ai đó làm việc gì dễ dàng hơn
6
Q
be passionate about
A
Đam mê làm việc gì
7
Q
take care of
A
Chăm sóc ai
8
Q
advocate for
A
Ủng hộ điều gì
9
Q
have a lot to do with
A
Có liên quan rất nhiều đến việc gì
10
Q
fall in love
A
Phải lòng
11
Q
speed up
A
Đẩy nhanh, tăng tốc
12
Q
keen on
A
Ưa thích
13
Q
get around
A
Di chuyển
14
Q
stay inside
A
Ở bên trong
15
Q
get away from
A
Tránh xa
16
Q
bring back memories
A
Khơi gợi lại ký ức
17
Q
date back
A
Có từ bao nhiêu lâu
18
Q
on foot
A
Đi bộ