Đào Duy Từ - Thanh Hóa Flashcards
1
Q
persist
A
Khăng khăng, cố chấp (v)
2
Q
durable
A
Bền vững (adj)
3
Q
accumulate
A
Tích tụ (v)
4
Q
digest
A
Tiêu hóa (v)
5
Q
dump
A
Vứt bỏ (v)
6
Q
freelance
A
Làm việc tự do (n)
7
Q
entrepreneurship
A
Kinh doanh (n)
8
Q
supply
A
Sự cung cấp, nguồn cung cấp
9
Q
condition
A
Điều kiện, hoàn cảnh (n)
10
Q
plethora
A
Trạng thái thừa thãi, một lượng lớn (n)
11
Q
streamlined
A
Được sắp xếp, tổ chức hợp lý (adj)
12
Q
competency
A
Năng lực
13
Q
universally
A
Nhất trí, toàn thể (adv)