SỞ GD VÀ ĐT YÊN BÁI Flashcards
logging
Khai thác gỗ (n)
propose
Đề xuất (v)
sunlight
Ánh sáng mặt trời
usable
Có thể sử dụng
maintenance
Sự bảo trì
lifespan
Tuổi thọ
turbine
Tua bin
periodically
Định kỳ (adv)
briefly
Ngắn gọn (adv))
unquestionably
Không thể nghi ngờ
downside
Nhược điểm
undoubtedly
Không còn nghi ngờ (adv)
trendy
Thời trang (adj)
stylish
Sành điệu (adj)
fashionable
Thời thượng (adj)
out-of-date
Lỗi thời (adj)
Sweater
Áo len
synthetic
Tổng hợp (adj)
wool
Len (n)
manufacturing
Việc sản xuất (n)
dye
Thuốc nhuộm
data
Dữ liệu
crime
Tội phạm (n)
predict
Dự đoán (v)
patrol
Tuần tra (n)
arrest
Bắt giữ (v)
criminal
Tội phạm (n)
ecological
Sinh thái (adj)
aerial
Trên không (adj)
footage = shot
Cảnh quay (n)
cycle
Chu trình, vòng tròn
ice cap
Chỏm băng
raw
Thô (n)
helicopter
Máy bay trực thăng
press conference
Buổi họp báo
director
Đạo diễn (n)
debut
Màn ra mắt
premiere
Buổi ra mắt (n)
confirm
Xác nhận (v)
application
Đơn đăng ký (n)
income
Khoản thu nhập
role model
Hình mẫu, tấm gương
biomass
Sinh khối
crop
Cây trồng, mùa vụ
Soy
Đậu nành
Sugar cane
Mía
fuel
Nhiên liệu (n)