SỞ GD VÀ ĐT NINH BÌNH Flashcards
1
Q
process
A
Quá trình
2
Q
phenomenon
A
Hiện tượng (n)
3
Q
sufficient
A
Đủ (adj)
4
Q
unprecedented
A
Chưa từng có (adj)
5
Q
commercial
A
Thuộc thương mại
6
Q
undeniably
A
Một cách không thể phủ nhận được
7
Q
geothermal
A
Thuộc địa nhiệt (adj)
8
Q
transition
A
Sự chuyển đổi
9
Q
resilient
A
Có tính phục hồi
10
Q
photovoltaic
A
Thuộc quang điện
11
Q
feasible
A
Khả thi (adj)
12
Q
intermittent
A
Không liên tục (adj)
13
Q
upgrade
A
Nâng cấp (v)
14
Q
abundant
A
Dồi dào (adj)
15
Q
cuisine
A
Ẩm thực
16
Q
myriad
A
Vô số (adj)
17
Q
confusion
A
Sự hoang mang
18
Q
martial
A
Thuộc võ thuật (adj)
19
Q
grain
A
Hạt (ngũ cốc)