Sở GD Và ĐT Vĩnh Phúc Flashcards
1
Q
severely
A
Một cách nghiêm trọng
2
Q
consequently
A
Do đó, vì vậy (adv)
3
Q
relinquish
A
Từ bỏ, nhường lại (v)
4
Q
reinforce
A
Củng cố, tăng cường (v)
5
Q
clinical
A
Thuộc về lâm sàng, liên quan đến y học
6
Q
transmit
A
Truyền, phát (tín hiệu, bệnh, thông tin)
7
Q
underestimate
A
Đánh giá thấp, xem nhẹ (v)
8
Q
relieved
A
Nhẹ nhõm, được giải tỏa (adj)
9
Q
afflict
A
Ảnh hưởng (v)
10
Q
relief
A
Sự giải tỏa, sự giảm nhẹ
11
Q
hyperarousal
A
Sự kích thích quá mức
12
Q
retrieve
A
Lấy lại, khôi phục (v)
13
Q
swiftly
A
Một cách nhanh chóng