Từ Vựng Unit 7 (12) Flashcards

1
Q

accessible

A

có thể tiếp cận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

account for

A

chiếm (tỉ lệ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

advert

A

quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

as opposed to

A

khác với, đối lập với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

audio

A

bằng, có âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bias

A

thiên kiến, thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

broadcast

A

(chương trình) phát sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

by contrast

A

ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

credible

A

đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

digital billboard

A

bảng quảng cáo kĩ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

discount

A

sự hạ giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

distribute

A

phân phát, phân phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fact-check

A

kiểm chứng thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

fake news

A

tin giả, tin bịa đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

instant

A

nhanh chóng, ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

interactive

A

có thể tương tác được

17
Q

loudspeaker

A

loa phát thanh

18
Q

mass media

A

phương tiện truyền thông đại chúng

19
Q

meanwhile

A

trong khi đó

20
Q

place

A

đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)

21
Q

presence

A

sức thu hút, sức ảnh hưởng

22
Q

profit-making

A

tạo lợi nhuận

23
Q

publicity

A

sự quan tâm, chú ý của công chúng

24
Q

reliable

A

xác thực

25
source
nguồn tin
26
spread
lan truyền
27
the press
bảo chỉ
28
Update
Cập nhật
29
Viewer
Người xem
30
Visual
Bằng/ có hình ảnh