Từ Vựng Unit 2 (12) Flashcards

1
Q

Aboriginal

A

Nguyên sơ, nguyên thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ancient monument

A

Di tích cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ancestor

A

Tổ tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Art show

A

Buổi biểu diễn văn nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Artworks shop

A

Cửa hàng mĩ nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Assimilate

A

Đồng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bicentenary

A

Lễ kỉ niệm (200 năm 1 lần )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ceremony

A

Nghi thức, nghi lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Civilization

A

Nền văn minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cultural assimilation

A

Sự đồng hóa về văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cultural exchange

A

Trao đổi văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cultural diversity

A

Đa dạng văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cultivation culture

A

Văn hóa tu luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cultural festival

A

Lễ hội văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cultural diffusion

A

Sự lan truyền văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cultural heritage

A

Di sản văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cultural integration

A

Hội nhập văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cultural misconception

A

Hiểu lầm về văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cultural specificity

A

Nét đặc trưng văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cultural uniqueness

A

Nét độc đáo trong văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Cultural shock

A

Sốc về văn hóa

22
Q

Dialect

A

Tiếng địa phương

23
Q

Discriminate

A

Phân biệt đối xử

24
Q

Admire

A

Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng

25
Q

Anxiety

A

Sự bồn chồn, lo lắng

26
Q

Appreciate

A

Thưởng thức, trân trọng

27
Q

Bamboo dancing

A

Nhảy sạp

28
Q

Captivate

A

Thu hút, cuốn hút

29
Q

Celebrate

A

Tổ chức, mừng

30
Q

Confusion

A

Sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm

31
Q

Costume

A

Trang phục

32
Q

Cuisine

A

Ẩm thực

33
Q

Cultural

A

Thuộc về văn hóa

34
Q

Custom

A

Phong tục

35
Q

Diversity

A

Sự đa dạng

36
Q

Extracurricular

A

Ngoại khóa

37
Q

Festivity

A

Ngày hội

38
Q

Globalisation

A

Sự toàn cầu hóa

39
Q

Identity

A

Bản sắc, đặc điểm nhận dạng

40
Q

Keep up with

A

Bắt kịp với, theo kịp

41
Q

Lifestyle

A

Lối sống

42
Q

Multicultural

A

Tính đa văn hóa

43
Q

Origin

A

Nguồn gốc

44
Q

Popularity

A

Sự phổ biến, sự thông dụng

45
Q

Speciality

A

Đặc sản

46
Q

Staple

A

Cơ bản, chủ yếu

47
Q

Tasty

A

Ngon

48
Q

Traditional

A

Truyền thống

49
Q

Trend

A

Xu hướng

50
Q

Tug of war

A

Trò chơi kéo co