Từ Vựng Unit 2 (12) Flashcards
1
Q
Aboriginal
A
Nguyên sơ, nguyên thủy
2
Q
Ancient monument
A
Di tích cổ
3
Q
Ancestor
A
Tổ tiên
4
Q
Art show
A
Buổi biểu diễn văn nghệ
5
Q
Artworks shop
A
Cửa hàng mĩ nghệ
6
Q
Assimilate
A
Đồng hóa
7
Q
Bicentenary
A
Lễ kỉ niệm (200 năm 1 lần )
8
Q
Ceremony
A
Nghi thức, nghi lễ
9
Q
Civilization
A
Nền văn minh
10
Q
Cultural assimilation
A
Sự đồng hóa về văn hóa
11
Q
Cultural exchange
A
Trao đổi văn hóa
12
Q
Cultural diversity
A
Đa dạng văn hóa
13
Q
Cultivation culture
A
Văn hóa tu luyện
14
Q
Cultural festival
A
Lễ hội văn hóa
15
Q
Cultural diffusion
A
Sự lan truyền văn hóa
16
Q
Cultural heritage
A
Di sản văn hóa
17
Q
Cultural integration
A
Hội nhập văn hóa
18
Q
Cultural misconception
A
Hiểu lầm về văn hóa
19
Q
Cultural specificity
A
Nét đặc trưng văn hóa
20
Q
Cultural uniqueness
A
Nét độc đáo trong văn hóa