Từ Vựng Unit 5 (12) Flashcards
1
Q
application letter
A
Thư xin việc
2
Q
bonus
A
Tiền thưởng
3
Q
casual
A
theo thời vụ, tạm thời
4
Q
challenging
A
Thách thức
5
Q
flexible
A
Linh hoạt
6
Q
footstep
A
Bước chân, truyền thống gia đình
7
Q
employ
A
Tuyển dụng
8
Q
nine-to-five
A
Giờ hành chính
9
Q
on-the-job
A
Trong công việc, khi đang làm việc
10
Q
overtime
A
Ngoài giờ
11
Q
part-time
A
Bán thời gian
12
Q
repetitive
A
Lặp đi lặp lại
13
Q
rewarding
A
Xứng đáng
14
Q
shift
A
Ca làm việc
15
Q
stressful
A
Áp lực căng thẳng
16
Q
unpaid
A
Không được trả lương
17
Q
wage
A
tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc)
18
Q
wait on tables
A
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
19
Q
well-paid
A
được trả lương cao
20
Q
vacancy
A
vị trí công việc còn trống
21
Q
Occupation
A
Nghề nghiệp
22
Q
Employee
A
Nhân viên
23
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
24
Q
Internship
A
Thực tập
25
Salary
Lương
26
Resignation
Sự từ chức
27
Deadline
Hạng chót
28
Recruitment
Tuyển dụng