Từ Vựng Unit 1 (12) Flashcards
1
Q
Account
A
Câu chuyện
2
Q
Achievement
A
Thành tích, thành tựu
3
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
4
Q
Adopt
A
Nhận con nuôi
5
Q
Animated
A
Hoạt hình
6
Q
Attack
A
Tấn công, cuộc tấn công
7
Q
Attend
A
Đi học( trường, trường ĐH, CĐ)
8
Q
Battle
A
Chiến trường
9
Q
Biography
A
Tiểu sử
10
Q
Biological
A
ruột thịt (quan hệ)
11
Q
Bond
A
Kết thân( với ai)
12
Q
Cancer
A
Ung thư
13
Q
Carry out
A
Tiến hành
14
Q
Childhood
A
Tuổi thơ
15
Q
Communist party
A
Đảng cộng sản
16
Q
Death
A
Cái chết
17
Q
Defeat
A
Đánh bại
18
Q
Devote to
A
Cống hiến cho
19
Q
Drop out (of)
A
Bỏ học
20
Q
Enemy
A
Kẻ thù
21
Q
Genius
A
Thiên tài
22
Q
Hero
A
Anh hùng
23
Q
Marriage
A
Cuộc hôn nhân
24
Q
Military
A
Quân đội
25
On cloud nine
Rất vui sướng, hạnh phúc
26
On top of the world
Rất vui sướng, hạnh phúc
27
Ovet the moon
Rất vui sướng, hạnh phúc
28
Pancreatic
Liên quan tới tuyến tụy
29
Pass away
Qua đời
30
Poem
Bài thơ
31
Poetry
Thơ ca
32
Resign
Từ chức
33
Resistance war
Cuộc kháng chiến
34
Rule
Sự trị vì, trị vì
35
Youth
Tuổi trẻ