Từ Vựng Unit 1 (12) Flashcards

1
Q

Account

A

Câu chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Achievement

A

Thành tích, thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Admire

A

Ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Adopt

A

Nhận con nuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Animated

A

Hoạt hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Attack

A

Tấn công, cuộc tấn công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Attend

A

Đi học( trường, trường ĐH, CĐ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Battle

A

Chiến trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Biography

A

Tiểu sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Biological

A

ruột thịt (quan hệ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bond

A

Kết thân( với ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cancer

A

Ung thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Carry out

A

Tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Childhood

A

Tuổi thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Communist party

A

Đảng cộng sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Death

A

Cái chết

17
Q

Defeat

A

Đánh bại

18
Q

Devote to

A

Cống hiến cho

19
Q

Drop out (of)

A

Bỏ học

20
Q

Enemy

21
Q

Genius

A

Thiên tài

22
Q

Hero

23
Q

Marriage

A

Cuộc hôn nhân

24
Q

Military

A

Quân đội

25
On cloud nine
Rất vui sướng, hạnh phúc
26
On top of the world
Rất vui sướng, hạnh phúc
27
Ovet the moon
Rất vui sướng, hạnh phúc
28
Pancreatic
Liên quan tới tuyến tụy
29
Pass away
Qua đời
30
Poem
Bài thơ
31
Poetry
Thơ ca
32
Resign
Từ chức
33
Resistance war
Cuộc kháng chiến
34
Rule
Sự trị vì, trị vì
35
Youth
Tuổi trẻ