Từ Vựng Unit 1 (12) Flashcards
1
Q
Account
A
Câu chuyện
2
Q
Achievement
A
Thành tích, thành tựu
3
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
4
Q
Adopt
A
Nhận con nuôi
5
Q
Animated
A
Hoạt hình
6
Q
Attack
A
Tấn công, cuộc tấn công
7
Q
Attend
A
Đi học( trường, trường ĐH, CĐ)
8
Q
Battle
A
Chiến trường
9
Q
Biography
A
Tiểu sử
10
Q
Biological
A
ruột thịt (quan hệ)
11
Q
Bond
A
Kết thân( với ai)
12
Q
Cancer
A
Ung thư
13
Q
Carry out
A
Tiến hành
14
Q
Childhood
A
Tuổi thơ
15
Q
Communist party
A
Đảng cộng sản