Cụm Động Từ, Động Từ + Giới Từ Flashcards
1
Q
Break down
A
Hư hỏng
2
Q
Break up
A
Chia tay
3
Q
Bring up
A
Nuôi dưỡng, đề cập
4
Q
Call off
A
Hủy bỏ
5
Q
Carry on
A
Tiếp tục
6
Q
Catch up
A
Bắt kịp
7
Q
Check in
A
Đăng ký (khách sạn, sân bay)
8
Q
Check out
A
Thanh toán, trả phòng
9
Q
Come across
A
Tình cờ gặp
10
Q
Come up with
A
Nghĩ ra, đề xuất
11
Q
Cut down on
A
Cắt giảm
12
Q
Drop by
A
Ghé qua
13
Q
Drop out
A
Bỏ học
14
Q
End up
A
Kết thúc, rốt cuộc
15
Q
Fall apart
A
Sụp đổ
16
Q
Fall behind
A
Chậm hơn, tụt lại phía sau
17
Q
Find out
A
Tìm ra
18
Q
Get along
A
Hòa hợp
19
Q
Get away
A
Trốn thoát
20
Q
Get by
A
Xoay sở
21
Q
Get over
A
Vượt qua
22
Q
Get rid of
A
Loại bỏ
23
Q
Give up
A
Từ bỏ
24
Q
Go after
A
Theo đuổi