Từ Vựng Unit 3 (12) Flashcards
1
Q
Carbon footprint
A
Tổng lượng phát thải khí nhà kính
2
Q
Cardboard
A
Bìa cứng, làm bằng bìa cứng
3
Q
Clean up
A
Dọn dẹp
4
Q
Compost
A
Phân hữu cơ
5
Q
Container
A
Thùng,hộp,gói
6
Q
Contaminated
A
Nhiễm độc, nhiễm khuẩn
7
Q
Decompose
A
Phân hủy
8
Q
Eco-friendly
A
Thân thiện/tốt cho hệ sinh thái, môi trường
9
Q
Fruit peel
A
Vỏ hoa quả
10
Q
Household waste
A
Rác thải sinh hoạt
11
Q
In the long run
A
Về lâu dài
12
Q
In the long/medium/short term
A
Về lâu dài/ trong thời gian không xảy ra/trong thời gian trước mắt
13
Q
Landfill
A
Bãi chôn rác
14
Q
Layer
A
Lớp
15
Q
Leftover
A
Thức ăn thừa
16
Q
Packaging
A
Bao bì
17
Q
Pile
A
Chồng, đống
18
Q
Reusable
A
Tái sử dụng được
19
Q
Reuse
A
Tái sử dụng
20
Q
Rinse out
A
Xối nước, rửa sạch
21
Q
Single-use
A
Dùng 1 lần
22
Q
Waste
A
Rác thải