ĐHCB-Bảng 1 Flashcards
1
Q
Nutritionist
A
Chuyên gia dinh dưỡng
2
Q
Consume
A
Tiêu thụ
3
Q
Fizzy drink
A
Nước uống có ga
4
Q
Processed food
A
Thực phẩm đã qua chế biến
5
Q
Pulse
A
Xung, nhịp, mạch
6
Q
Saturated fat
A
Chất béo bão hòa
7
Q
Wholegrain
A
Nguyên hạt
8
Q
Carbohydrate
A
Tinh bột
9
Q
Boost
A
Tăng cường
10
Q
Portion
A
Phần, phần ăn
11
Q
Fibre
A
Chất xơ
12
Q
Additive
A
Chất phụ gia
13
Q
Addiction
A
Chứng nghiện
14
Q
Calcium
A
Canxi
15
Q
Calorie
A
Calo
16
Q
Mineral
A
Khoáng chất
17
Q
Preservative
A
Chất bảo quản
18
Q
Broccoli
A
Bông cải xanh, súp lơ xanh
19
Q
Pastry
A
Bánh ngọt
20
Q
Yoghurt
A
Sữa chua
21
Q
Substance
A
Chất
22
Q
Coeliac
A
Bệnh coeliac
23
Q
Gluten-free
A
Không chứa gluten
24
Q
Hygiene
A
Vệ sinh
25
Cleanliness
Sự sạch sẽ
26
Religious
Thuộc tôn giáo
27
Revolution
Cuộc cách mạng, cách mạng
28
Sterile
Vô sinh
29
Surgery
Ca phẫu thuật, phẫu thuật
30
Infection
Sự nhiễm trùng, sự nhiễm bệnh
31
Germ
Mầm bệnh, vi trùng
32
Eliminate
Loại bỏ
33
Catastrophic
Thảm khốc
34
Epidemic
Bệnh dịch
35
Transmit
Truyền, lây bệnh
36
Plague
Bệnh dịch hạch
37
Cough
Ho
38
Sneeze
Hắt hơi
39
Ache
Đau nhức
40
Pump
Bơm
41
Intensity
Cường độ