Từ Vựng Unit 4 (12) Flashcards
1
Q
urbanisation
A
Sự đô thị hóa
2
Q
Traffic jam
A
Tắc đường
3
Q
Resident
A
Cư dân
4
Q
High-rise
A
Cao tầng
5
Q
Go up
A
Tăng lên
6
Q
Comfortable
A
Thoải mái
7
Q
Crowded
A
Đông đúc
8
Q
Convenient
A
Tiện lợi
9
Q
Rush hour
A
Giờ cao điểm
10
Q
Facility
A
Cơ sở
11
Q
Rice field
A
Cánh đồng lúa
12
Q
Unemployment
A
Thất nghiệp
13
Q
Crime
A
Tội phạm
14
Q
Afford
A
Đủ khả năng
15
Q
Invest
A
Đầu tư
16
Q
Improve
A
Cải thiện
17
Q
Rural
A
Thuộc về nông thôn
18
Q
Infrastructure
A
Cơ sở hạ tầng/ vật chất
19
Q
Authority
A
Chính quyền
20
Q
Expand
A
Mở rộng
21
Q
Shortage
A
Thiếu hụt
22
Q
Farmland
A
Đất nông nghiệp
23
Q
Housing
A
Nhà ở
24
Q
Seek
A
Tìm kiếm
25
Decision
Quyết định
26
Exhibition
Triển lãm
27
Attract
Thu hút
28
Population
Dân số
29
Focus on
Tập trung vào
30
Trade
Buôn bán
31
Craft
Thủ công
32
Bring back
Mang trở lại
33
Colonial
Thuộc địa
34
Architecture
Kiến trúc
35
Modernize
Hiện đại hóa
36
Cocern
Sự lo ngại
37
Gradually
Dần dần
38
Tram
Xe điện
39
Low rise
Thấp tầng
40
Reliable
Đáng tin cậy
41
Dweller
Người dân
42
Emission
Khí thải
43
Smog
Khói bụi
44
Decrease
Giảm
45
Rapidly
Nhanh,liên tục
46
Stable
Ổn định
47
Slightly
Nhẹ
48
Steadily
Đều đặn
49
Flat
Căn hộ
50
Immigration
Sự nhập cư
51
Coastal
Ven biển
52
Agricultural
Thuộc về nông nghiệp
53
Settle in
Định cư
54
Region
Khu vực
55
Complaint
Sự phàn nàn
56
Respond
Trả lời
57
Mistake
Sai lầm
58
Equal
Bình đẳng, ngang nhau
59
Community
Cộng đồng
60
Skyscraper
Tòa nhà chọc trời
61
Stuck
Mắc kẹt