Từ Vựng Ngoài Flashcards

1
Q

Base on

A

Nền tảng, cơ sở, đáy, căn cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Improve

A

Cải tiến, trau dồi(tư tưởng), mở mang( kiến thức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Project

A

Dự án, kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Compete

A

Cạnh tranh, ganh đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Challenge ( to challenge somebody to something)

A

Thách, thách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Knowledge

A

Kiến thức, sự giỏi về 1 lĩnh vực nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sustain

A

Chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Exciting

A

Hứng thú, hồi hộp, làm say mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Positive

A

Tích cực, tỏ ra tin cậy, lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Contact

A

Sự đụng chạm, tiếp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

participate

A

Tham gia hoặc bị lôi cuốn vào ( 1 hoạt động nđ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Contribute (to)

A

Đóng góp, góp phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Transform

A

Thay đổi, biến đổi (to transform sbd/sth from sth into sth)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sort

A

Lựa chọn, sắp xếp, phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Spirit

A

Tinh thần, tâm hồn, linh hồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Invite

A

Mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

system

A

hệ thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

professiona

A

chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Meanwhile

A

trong lúc đó, trong lúc ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

possible

A

có thể thực hiện được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

On account of

A

bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

amount

A

lượng, số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

resource

A

tài nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

instrument

A

Dụng cụ nhạc Cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

essential

A

cần thiết, thiết yếu

26
Q

remote

A

xa, cách biệt

27
Q

environment

A

môi trường

28
Q

Indeed

A

thực vậy, quả thực

29
Q

role

A

Vai trò

30
Q

both

A

cả hai, cái này lẫn cái kia

31
Q

replace

A

thay thế

32
Q

factory

A

nhà máy, xí nghiệp

33
Q

still

A

vẫn, vẫn còn

34
Q

lack

A

thiếu, không có

35
Q

industrial

A

Công nghiệp

36
Q

shift

A

sự thay đổi ( bản chất, hình dáng ,…)

37
Q

decade

A

thập kỷ

38
Q

fuel

A

Nhiên liệu

39
Q

Provide

A

cung cấp

40
Q

Appearances

A

Xuất hiện

41
Q

Innovate

A

Đổi mới

42
Q

Development

A

Phát triển

43
Q

During

A

Trong lúc

44
Q

Communicate

A

Giao tiếp

45
Q

Machine

A

Máy móc

46
Q

Depend on

A

Phụ thuộc vào

47
Q

Place

A

Địa điểm

48
Q

Government

A

Chính phủ

49
Q

Endanger

A

Nguy hiểm

50
Q

Lend

A

Cho vay, mượn

51
Q

Social

A

Xã hội

52
Q

Excel

A

Trội, trội hơn

53
Q

Critical (of)

A

Chỉ trích, chê bai

54
Q

Unique

A

Độc nhất, có 1 không 2

55
Q

In the light of

A

56
Q

In contrast to

A

Trái ngược

57
Q

Value

A

Giá trị

58
Q

Require

A

Yêu cầu

59
Q

Method

A

Phương pháp, cách thức

60
Q

(to) prepare (for)

A

Chuẩn bị

61
Q

Thrive

A

Thịnh vượng, phát đạt

62
Q

Staff

A

Nhân viên