Từ Vựng Ngoài Flashcards
Base on
Nền tảng, cơ sở, đáy, căn cứ
Improve
Cải tiến, trau dồi(tư tưởng), mở mang( kiến thức)
Project
Dự án, kế hoạch
Compete
Cạnh tranh, ganh đua
Challenge ( to challenge somebody to something)
Thách, thách thức
Knowledge
Kiến thức, sự giỏi về 1 lĩnh vực nào đó
Sustain
Chịu đựng
Exciting
Hứng thú, hồi hộp, làm say mê
Positive
Tích cực, tỏ ra tin cậy, lạc quan
Contact
Sự đụng chạm, tiếp xúc
participate
Tham gia hoặc bị lôi cuốn vào ( 1 hoạt động nđ)
Contribute (to)
Đóng góp, góp phần
Transform
Thay đổi, biến đổi (to transform sbd/sth from sth into sth)
Sort
Lựa chọn, sắp xếp, phân loại
Spirit
Tinh thần, tâm hồn, linh hồn
Invite
Mời
system
hệ thống
professiona
chuyên nghiệp
Meanwhile
trong lúc đó, trong lúc ấy
possible
có thể thực hiện được
On account of
bởi vì
amount
lượng, số lượng
resource
tài nguyên
instrument
Dụng cụ nhạc Cụ