SENTENCE TRANSFORMATION 9-10 Flashcards
Stand in one’s path
Stop sb from doing sth : ngăn cản ai
Flatter (v)
Xu nịnh, tâng bốc, khen ngợi
Pay sb a compliment
Khen ngợi ai
Shipwreck (v)
Đắm tàu
Be washed up on the shore
Be cast ashore : bị quăng/ trôi dạt vào bờ
Has the monopoly on sth
Độc quyền với cái gì
Be poles apart
Be widely separated : hoàn toàn tách biệt, khác biệt
Pep (n)
Energy and enthusiasm : tinh thần hăng hái, nhiệt tình, sôi nổi
Commence (v)
Start = Begin : Bắt đầu
Be neck and neck
Be exactly equal : như nhau
Come in for
Receive sth unpleasant : hứng chịu/nhận
A good many
A lot of
A good few
Many : một số kha khá, một số khá nhiều
Time will tell
Thời gian sẽ trả lời cho
Keep/ have an open mind (n)
Giữ/có đầu óc-suy nghĩ tỉnh táo/cởi mở
Without precedent
Chưa từng có tiền lệ
A school of thought
A set of ideas/opinions
At stake in sth
Depending on the success of sth