SENTENCE TRANSFORMATION 3 Flashcards
1
Q
come out with sth
A
say sth = nói điều gì
2
Q
put sth behind sb
A
bỏ lại cái gì phía sau/ hãy quên cái gì = forget sth
3
Q
turn in
A
go to bed = đi ngủ
4
Q
discern (v)
A
nhận diện, phân biệt
5
Q
figure (n)
A
shape = hình dáng
6
Q
make out (v)
A
see, hear, understand sb/sth
7
Q
fall through
A
not completed/ not happen = fail = không diễn ra, thất bại
8
Q
come to nothing
A
fail
9
Q
sole (a)
A
only = duy nhất
10
Q
raise no objections to sth
A
không phản đối việc gì
11
Q
grow out of sth
A
không vừa với cái gì
12
Q
meet with no success
A
(be) unsuccessful = không thành công
13
Q
spare a thought for sth
A
don’t forget sth
14
Q
there’s no escaping the fact that …
A
It’s certain that …. = chắc chắn rằng
15
Q
bring up sth
A
mention (to) sth = đề cập đến cái gì