SENTENCE TRANSFORMATION 8 Flashcards
1
Q
work out in the long run
A
có hiệu quả về lâu dài
2
Q
not … a penny
A
no money at all
3
Q
not get a penny to one’s name
A
broke = phá sản
4
Q
by no means
A
in no way = certainly not
5
Q
take notice of sth
A
chú ý đến cái gì
6
Q
resign from + a position
A
hand in one’s resignation = từ chức khỏi vị trí gì
7
Q
immediately
A
in a wink
8
Q
cut out to be sth
A
phù hợp với việc gì
9
Q
not take sides
A
stay out of sth = remain neutral = giữ thái độ trung lập
10
Q
sack (v/n)
A
sa thải
11
Q
make sb redundant
A
sa thải ai
12
Q
cutback (n) in sth
A
reduction in sth = decrease in sth
13
Q
(sth) be in the strictest confidence
A
được giữ bí mật
14
Q
leak (v/n)
A
rò rỉ
15
Q
come clean
A
confess