SENTENCE TRANSFORMATION 6 Flashcards
(St) be in one’s budget
(Cái gì) nằm trong khả năng tài chính của ai
Leave out (st/sb)
Not include/exclude sb/st : loại ai/loại cái gì ra khỏi (of sth)
Leave out the technical details
Bỏ qua những chi tiết về mặt kĩ thuật
Blind sb with science
Confuse sb by using technical words : làm ai khó hiểu bằng cách sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành
Go on strike
Đình công
In sympathy with sb
In support of sb = in favor of sb = ủng hộ ai
Come out for sth/against sth
express one’s opinion for/against sth : công khai ủng hộ chống đối
Intention
Ý định
Turn down
Refuse/reject sth
Unanimous (a)
Đồng nhất, thống nhất
Be in favor of
Ủng hộ
Be/get promoted to + a position
Được thăng chức
By virtue of
Because of = On account of = as a result = Through = owing to = due to : bởi vì
By … standards
Theo chuẩn …
By no means
Not at all = not