SENTENCE TRANSFORMATION 1 Flashcards
1
Q
(st) occur to sb
A
S think of sth = điều gì đó xuất hiện trong suy nghĩ của ai
2
Q
prospect (n) of sth
A
triển vọng
3
Q
make sb V/adj
A
làm ai ntn
4
Q
nowhere near
A
nothing like = not at all = far from = not
5
Q
on the tip of sb’s tongue
A
you know it but you can’t say it outloud at the time you’re speaking
6
Q
lot (n)
A
số phận
7
Q
bear a close resemblance to sb
A
giống ai
8
Q
resemble
A
look like = take after = giống ai
9
Q
be bound to do sth
A
chắc chắn làm gì
10
Q
foregone (a)
A
tất nhiên/tất yếu
11
Q
foregone conclusion
A
một kết luận tất yếu
12
Q
now that
A
because = bởi vì
13
Q
be in the same boat
A
be in the same situation (unpleasant)
14
Q
bring/call to mind sth
A
recall/remind sb of sth = gợi nhớ lại việc gì
15
Q
resign oneself to the fact that S V
A
chấp nhận 1 sự thật gì đó