SENTENCE TRANSFORMATION 5 Flashcards
Put sb at ease
Make sb relaxed and calm/comfortable
Put sth/it differently
Diễn đạt theo cách khác = put the matter another way
Come to one’s rescue
Save sb
Out of date
Expire : hết hạn
Out of date
Outdated (a) : lỗi thời
Subscribe to sth (v)
Đăng ký = take out a subscription to sth
Endanger sb/sth
Put sb/sth in danger
Rely on
Phụ thuộc vào
(A vehicle) pull up
Stop/park : đỗ/dừng = draw up
Be ignorant of sth
Không biết điều gì
Face up to sth
Accept and deal with sth : đối diện/đối mặt với/chấp nhận 1 thực tế…
Face sth (v)
Be face with sth = cope with = deal with = đối mặt với
Hear (st) from one’s own lips
Nghe trực tiếp từ người có liên quan
Be at large
Free = tự do = not in custody
Make up for sth
Compensate for sth = đền bù, bồi thường cho