SENTENCE TRANSFORMATION 2 Flashcards
on the spot
`present = có mặt
show signs of sth
cho thấy dấu hiệu/tín hiệu của
beat sb
too difficult for sb = have no idea = không biết
bear witness to the fact …
prove that …= chứng minh điều gì
in retrospect
with hindsight = với sự nhận thức muộn màng
break down
stop working = bị hỏng
be prone to sth
dễ bị = be vulnerable to sth
pay one’s last respects to sb
đến tiễn đưa ai lần cuối
pay the penalty for sth
chịu hình phạt cho việc gì
be sick to death of sb/sth
be fed up with = chán việc gì
outlook (n) on sth
cách nhìn/quan điểm về việc gì
look on the dark side of sth = be pessimistic about sth
nhìn nhận 1 cách tiêu cực về việc gì
break the record
phá vỡ kỉ lục
be in one’s bad books
fall out of favour with sb
stay as still as a statue
đứng yên như tượng = not moving