số thứ tự 1- 10 Flashcards
1
Q
первый
A
thứ nhất
2
Q
третий
A
thứ ba
2
Q
второй
A
thứ hai
3
Q
четвёртый
A
thứ tư
4
Q
пятый
A
thứ năm
5
Q
шестой
A
thứ sáu
6
Q
седьмой
A
thứ bảy
7
Q
девятый
A
thứ chín
7
Q
восьмой
A
thứ tám
8
Q
десятый
A
thứ mười