lesson 9 Flashcards
màu sắc
1
Q
белый
A
Màu trắng
2
Q
красный
A
Màu đỏ
3
Q
голубой
A
Màu xanh da trời
4
Q
чёрный
A
Màu đen
5
Q
жёлтый
A
Màu vàng
6
Q
синий
A
Màu xanh dương đậm
7
Q
серый
A
Màu xám
8
Q
розовый
A
Màu hồng
9
Q
фиолетовый
A
Màu tím
10
Q
зелёный
A
Màu xanh lá cây
10
Q
коричневый
A
Màu nâu
11
Q
оранжевый
A
Màu cam