lesson 2 Flashcards

nghề nghiệp

1
Q

Здравствуйте! [zdrást-vuy-te]

A

Xin chào!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

До свидания! [da svi-da-ni-ya]

A

Tạm biệt!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Пока! [pa-ka]

A

Tạm biệt!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Привет! [pri-vyet]

A

Chào!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Спасибо! [spa-si-ba]

A

Cảm ơn!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Пожалуйста! [pa-zha-lus-ta]

A

Không có gì!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Кто это [kto e-ta]

A

Đây là ai?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Актёр [ak-tyor]

A

Nam diễn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Где [gde]

A

Ở đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Учитель [u-chi-tel’]

A

Giáo viên (nam)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Журналист [zhur-na-list]

A

Nhà báo (nam)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Футболист [fut-bo-list]

A

Cầu thủ bóng đá (nam)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Музыкант [mu-zy-kant]

A

Nhạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Учительница [u-chi-tel’-ni-tsa]

A

Giáo viên (nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Журналистка [zhur-na-list-ka]

A

Nhà báo (nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Актриса [ak-tri-sa]

A

Nữ diễn viên

15
Q

Музыкантка [mu-zy-kant-ka]

A

Nữ nhạc sĩ

16
Q

Экономист [e-ko-no-mist]

A

Nhà kinh tế học

17
Q

Адвокат [ad-vo-kat]

A

Luật sư

18
Q

Инженер [in-zhe-ner]

A

Kỹ sư

19
Q

Солдат [sol-dat]

A

Lính

20
Q

Таксист [tak-sist]

A

Tài xế taxi

21
Q

Секретарь [se-kre-tar’]

A

Thư ký

21
Q

Капитан [ka-pi-tan]

A

Thuyền trưởng, đội trưởng

22
Q

Профессор [pro-fes-sor]

A

Giáo sư