lesson 2 Flashcards
nghề nghiệp
1
Q
Здравствуйте! [zdrást-vuy-te]
A
Xin chào!
2
Q
До свидания! [da svi-da-ni-ya]
A
Tạm biệt!
3
Q
Пока! [pa-ka]
A
Tạm biệt!
4
Q
Привет! [pri-vyet]
A
Chào!
5
Q
Спасибо! [spa-si-ba]
A
Cảm ơn!
6
Q
Пожалуйста! [pa-zha-lus-ta]
A
Không có gì!
7
Q
Кто это [kto e-ta]
A
Đây là ai?
8
Q
Актёр [ak-tyor]
A
Nam diễn viên
8
Q
Где [gde]
A
Ở đâu?
9
Q
Учитель [u-chi-tel’]
A
Giáo viên (nam)
10
Q
Журналист [zhur-na-list]
A
Nhà báo (nam)
11
Q
Футболист [fut-bo-list]
A
Cầu thủ bóng đá (nam)
12
Q
Музыкант [mu-zy-kant]
A
Nhạc sĩ
13
Q
Учительница [u-chi-tel’-ni-tsa]
A
Giáo viên (nữ)
14
Q
Журналистка [zhur-na-list-ka]
A
Nhà báo (nữ)