lesson 8 Flashcards
danh từ cách 6 thời gian
1
Q
зима
A
Mùa đông
2
Q
зимой
A
Vào mùa đông
3
Q
декабрь
A
Tháng mười hai
4
Q
январь
A
Tháng một
5
Q
февраль
A
Tháng hai
6
Q
Когда?
A
Khi nào?
7
Q
в декабре
A
Vào tháng mười hai
8
Q
весна
A
Mùa xuân
9
Q
весной
A
Vào mùa xuân
10
Q
март
A
Tháng ba
11
Q
апрель
A
Tháng tư
12
Q
май
A
Tháng năm
13
Q
в марте
A
Vào tháng ba
14
Q
осенью
A
Vào mùa thu
14
Q
лето
A
Mùa hè
15
Q
летом
A
Vào mùa hè
16
Q
осень
A
Mùa thu
17
Q
июнь
A
Tháng sáu
18
Q
август
A
Tháng tám
18
Q
июль
A
Tháng bảy
19
Q
сентябрь
A
Tháng chín
20
Q
октябрь
A
Tháng mười
21
Q
ноябрь
A
tháng 11