lesson 11 Flashcards
trạng từ
1
Q
быстро
A
nhanh
2
Q
медленно
A
chậm
2
Q
плохо
A
xấu
3
Q
хорошо
A
tốt
4
Q
шумно
A
ồn ào
4
Q
скучно
A
nhàm chán
5
Q
красиво
A
đẹp
5
Q
тихо
A
yên tĩnh
6
Q
интересно
A
thú vị
7
Q
некрасиво
A
không đẹp
8
Q
рано
A
sớm
9
Q
поздно
A
muộn
10
Q
часто
A
thường xuyên
11
Q
редко
A
hiếm khi
12
Q
много
A
nhiều
13
Q
мало
A
ít
14
Q
правильно
A
đúng
15
Q
неправильно
A
không đúng
16
Q
всегда
A
Luôn luôn
17
Q
никогда
A
Không bao giờ