lesson 1 Flashcards

danh từ cơ bản

1
Q

Книга [kni-ga]

A

Sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Море [mo-re]

A

Biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Телефон [te-le-fon]

A

Điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Класс [klass]

A

Lớp học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Актриса [ak-tri-sa]

A

Nữ diễn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Музей [mu-zej]

A

Bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Мужчина [muzh-chí-na]

A

Đàn ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Семья [sem-ya]

A

Gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Дом [dom]

A

Nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Студентка [stu-dent-ka]

A

Nữ sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Журнал [zhur-nal]

A

Tạp chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Письмо [pis-mo]

A

Lá thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Газета [ga-zyé-ta]

A

Báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Бизнесмен [biz-nes-men]

A

Doanh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ночь [noch]

A

Đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Парк [park]

A

Công viên

15
Q

Турист [tu-rist]

A

Khách du lịch

16
Q

Солнце [soln-tse]

A

Mặt trời

17
Q

Спортсменка [sport-smen-ka]

A

Nữ vận động viên

18
Q

Ресторан [res-to-ran]

A

Nhà hàng

19
Q

Магазин [ma-ga-zin]

A

Cửa hàng

20
Q

Дом [dom]

A

Nhà

21
Q

Окно [ok-no]

A

Cửa sổ

22
Q

Студент [stu-dent]

A

Sinh viên nam

23
Q

Кофе [ko-fe]

A

Cà phê

24
Q

Машина [ma-shi-na]

A

Xe hơi

25
Q

Директор [di-rek-tor]

A

Giám đốc