lesson 1 Flashcards
danh từ cơ bản
1
Q
Книга [kni-ga]
A
Sách
2
Q
Море [mo-re]
A
Biển
3
Q
Телефон [te-le-fon]
A
Điện thoại
3
Q
Класс [klass]
A
Lớp học
4
Q
Актриса [ak-tri-sa]
A
Nữ diễn viên
5
Q
Музей [mu-zej]
A
Bảo tàng
5
Q
Мужчина [muzh-chí-na]
A
Đàn ông
6
Q
Семья [sem-ya]
A
Gia đình
7
Q
Дом [dom]
A
Nhà
8
Q
Студентка [stu-dent-ka]
A
Nữ sinh viên
9
Q
Журнал [zhur-nal]
A
Tạp chí
10
Q
Письмо [pis-mo]
A
Lá thư
11
Q
Газета [ga-zyé-ta]
A
Báo
12
Q
Бизнесмен [biz-nes-men]
A
Doanh nhân
13
Q
Ночь [noch]
A
Đêm
14
Q
Парк [park]
A
Công viên
15
Q
Турист [tu-rist]
A
Khách du lịch
16
Q
Солнце [soln-tse]
A
Mặt trời
17
Q
Спортсменка [sport-smen-ka]
A
Nữ vận động viên
18
Q
Ресторан [res-to-ran]
A
Nhà hàng
19
Q
Магазин [ma-ga-zin]
A
Cửa hàng
20
Q
Дом [dom]
A
Nhà
21
Q
Окно [ok-no]
A
Cửa sổ
22
Q
Студент [stu-dent]
A
Sinh viên nam
23
Q
Кофе [ko-fe]
A
Cà phê
24
Q
Машина [ma-shi-na]
A
Xe hơi
25
Q
Директор [di-rek-tor]
A
Giám đốc