lesson 5 Flashcards

danh từ cách 6 đi cùng Ha (ở...)

1
Q

На севере [na sé-ve-re]

A

Ở phía Bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

На юге [na yú-ge]

A

Ở phía Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

На востоке [na vas-tó-ke]

A

Ở phía Đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

На западе [na zá-pa-de]

A

Ở phía Tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

На острове [na ós-tro-ve]

A

Trên đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

На реке [na rye-ké]

A

Trên sông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Мы отдыхаем на море

A

Chúng tôi nghỉ mát ở biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

На улице [na ú-li-tse]

A

Trên đường phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

На озере (на берегу) [na ó-ze-re (na be-ri-gú)]

A

Trên hồ (bên bờ hồ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

На проспекте [na pras-pyék-tye]

A

Trên đại lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

На бульваре [na bul’-vá-re]

A

Trên đại lộ (với dải cây xanh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

На площади [na pló-sha-di]

A

Trên quảng trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

На фабрике [na fá-bri-ke]

A

Ở nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

На заводе [na za-vó-de]

A

Ở xí nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

На почте [na póch-te]

A

Ở bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

На работе [na ra-bó-te]

A

Ở chỗ làm, đang làm việc

13
Q

На станции [na stán-tsi-i]

A

Ở ga tàu

14
Q

На балете [na ba-lé-te]

A

Ở buổi biểu diễn ba lê

14
Q

На вокзале [na vak-zá-le]

A

Ở nhà ga

14
Q

На экзамене [na ek-zá-me-ne]

A

Trong kỳ thi

15
Q

На уроке [na u-ró-ke]

A

Trong giờ học

15
Q

На экскурсии [na ek-skur-sí-i]

A

Trong chuyến tham quan

16
Q

На поезде [na pó-ye-zde]

A

Trên tàu (xe lửa)