lesson 5 Flashcards
danh từ cách 6 đi cùng Ha (ở...)
1
Q
На севере [na sé-ve-re]
A
Ở phía Bắc
2
Q
На юге [na yú-ge]
A
Ở phía Nam
2
Q
На востоке [na vas-tó-ke]
A
Ở phía Đông
3
Q
На западе [na zá-pa-de]
A
Ở phía Tây
3
Q
На острове [na ós-tro-ve]
A
Trên đảo
4
Q
На реке [na rye-ké]
A
Trên sông
4
Q
Мы отдыхаем на море
A
Chúng tôi nghỉ mát ở biển
5
Q
На улице [na ú-li-tse]
A
Trên đường phố
6
Q
На озере (на берегу) [na ó-ze-re (na be-ri-gú)]
A
Trên hồ (bên bờ hồ)
7
Q
На проспекте [na pras-pyék-tye]
A
Trên đại lộ
8
Q
На бульваре [na bul’-vá-re]
A
Trên đại lộ (với dải cây xanh)
9
Q
На площади [na pló-sha-di]
A
Trên quảng trường
10
Q
На фабрике [na fá-bri-ke]
A
Ở nhà máy
11
Q
На заводе [na za-vó-de]
A
Ở xí nghiệp
12
Q
На почте [na póch-te]
A
Ở bưu điện