lesson 13 Flashcards
1
Q
Россия
A
nước Nga
2
Q
русский
A
công dân nam Nga
3
Q
русская
A
công dân nữ Nga
4
Q
русские
A
người Nga (số nhiều)
5
Q
русский язык
A
ngôn ngữ Nga
6
Q
говорить по-русски
A
nói tiếng Nga
7
Q
Англия
A
nước Anh
8
Q
англичанин
A
công dân nam Anh
9
Q
англичанка
A
công dân nữ Anh
10
Q
англичане
A
công dân Anh (số nhiều)
11
Q
английский язык
A
ngôn ngữ Anh
12
Q
говорить по-английски
A
nói tiếng Anh
13
Q
Вьетнам
A
nước Việt Nam
14
Q
вьетнамец
A
công dân nam Việt Nam
15
Q
вьетнамка
A
công dân nữ Việt Nam