lesson 13 Flashcards

1
Q

Россия

A

nước Nga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

русский

A

công dân nam Nga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

русская

A

công dân nữ Nga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

русские

A

người Nga (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

русский язык

A

ngôn ngữ Nga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

говорить по-русски

A

nói tiếng Nga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Англия

A

nước Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

англичанин

A

công dân nam Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

англичанка

A

công dân nữ Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

англичане

A

công dân Anh (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

английский язык

A

ngôn ngữ Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

говорить по-английски

A

nói tiếng Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Вьетнам

A

nước Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

вьетнамец

A

công dân nam Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

вьетнамка

A

công dân nữ Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

вьетнамцы

A

công dân Việt Nam (số nhiều)

17
Q

вьетнамский язык

A

ngôn ngữ Việt Nam

18
Q

о любви

A

về tình yêu

19
Q

говорить по-вьетнамски

A

nói tiếng Việt

20
Q

о политике

A

về chính trị

21
Q

о катастрофе

A

về thảm họa

22
Q

о прогрессе

A

về tiến bộ

23
Q

о работе

A

về công việc

24
Q

о семье

A

về gia đình