lesson 4 Flashcards

danh từ số nhiều

1
Q

дома [dó-ma]

A

Nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

города [go-ró-da]

A

Thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

леса [lye-sá]

A

Rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

берега [be-rí-ga]

A

Bờ (sông, biển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

поезда [pó-yezd-a]

A

Tàu (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

острова [ós-tra-va]

A

Đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

вечера [vye-ché-ra]

A

Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

учители [u-chi-te-li]

A

Giáo viên (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

профессора [pro-fes-so-ra]

A

Giáo sư (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

брат [brat]

A

Anh (em trai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

сыновья [sy-no-vya]

A

Con trai (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

сын [syn]

A

Con trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

братья [brát’-ya]

A

Anh em (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

друг [droog]

A

Bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

друзья [druz’-ya]

A

Bạn bè (số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

дерево [dye-re-va]

A

Cây

16
Q

деревья [dye-re-vya]

A

Cây (số nhiều)

16
Q

стул [stul]

A

Ghế

17
Q

мать [mat’]

A

Mẹ

18
Q

стулья [stúl’-ya]

A

Ghế (số nhiều)

19
Q

матери [má-te-ri]

A

Mẹ (số nhiều)

19
Q

дочь [doch’]

A

Con gái

20
Q

дочери [do-ché-ri]

A

Con gái (số nhiều)

21
Q

сестра [sye-stra]

A

Chị/em gái

22
Q

человек [che-lo-vék]

A

Người

22
Q

сёстры [syó-stry]

A

Chị/em gái (số nhiều)

23
Q

ребёнок [rye-byo-nok]

A

Trẻ em

23
Q

люди [lyu-di]

A

Người (số nhiều)

24
Q

дети [dye-ti]

A

Trẻ em (số nhiều)

25
Q

имя [i-mya]

A

Tên

26
Q

имена [i-mé-na]

A

Tên (số nhiều)

27
Q

время [vrye-ma]

A

Thời gian

28
Q

времена [vrye-mé-na]

A

Thời gian (số nhiều)

29
Q

родители [ro-dí-te-li]

A

Cha mẹ

30
Q

часы [chá-sy]

A

Đồng hồ

31
Q

очки [óch-ki]

A

Kính

32
Q

деньги [dén’-gi]

A

Tiền

33
Q

брюки [bryu-ki]

A

Quần (dài)