lesson 4 Flashcards
danh từ số nhiều
1
Q
дома [dó-ma]
A
Nhà
2
Q
города [go-ró-da]
A
Thành phố
3
Q
леса [lye-sá]
A
Rừng
4
Q
берега [be-rí-ga]
A
Bờ (sông, biển)
5
Q
поезда [pó-yezd-a]
A
Tàu (số nhiều)
6
Q
острова [ós-tra-va]
A
Đảo
7
Q
вечера [vye-ché-ra]
A
Buổi tối
8
Q
учители [u-chi-te-li]
A
Giáo viên (số nhiều)
9
Q
профессора [pro-fes-so-ra]
A
Giáo sư (số nhiều)
10
Q
брат [brat]
A
Anh (em trai)
11
Q
сыновья [sy-no-vya]
A
Con trai (số nhiều)
11
Q
сын [syn]
A
Con trai
12
Q
братья [brát’-ya]
A
Anh em (số nhiều)
13
Q
друг [droog]
A
Bạn
14
Q
друзья [druz’-ya]
A
Bạn bè (số nhiều)