lesson 4 Flashcards
danh từ số nhiều
дома [dó-ma]
Nhà
города [go-ró-da]
Thành phố
леса [lye-sá]
Rừng
берега [be-rí-ga]
Bờ (sông, biển)
поезда [pó-yezd-a]
Tàu (số nhiều)
острова [ós-tra-va]
Đảo
вечера [vye-ché-ra]
Buổi tối
учители [u-chi-te-li]
Giáo viên (số nhiều)
профессора [pro-fes-so-ra]
Giáo sư (số nhiều)
брат [brat]
Anh (em trai)
сыновья [sy-no-vya]
Con trai (số nhiều)
сын [syn]
Con trai
братья [brát’-ya]
Anh em (số nhiều)
друг [droog]
Bạn
друзья [druz’-ya]
Bạn bè (số nhiều)
дерево [dye-re-va]
Cây
деревья [dye-re-vya]
Cây (số nhiều)
стул [stul]
Ghế
мать [mat’]
Mẹ
стулья [stúl’-ya]
Ghế (số nhiều)
матери [má-te-ri]
Mẹ (số nhiều)
дочь [doch’]
Con gái
дочери [do-ché-ri]
Con gái (số nhiều)
сестра [sye-stra]
Chị/em gái
человек [che-lo-vék]
Người
сёстры [syó-stry]
Chị/em gái (số nhiều)
ребёнок [rye-byo-nok]
Trẻ em
люди [lyu-di]
Người (số nhiều)
дети [dye-ti]
Trẻ em (số nhiều)
имя [i-mya]
Tên
имена [i-mé-na]
Tên (số nhiều)
время [vrye-ma]
Thời gian
времена [vrye-mé-na]
Thời gian (số nhiều)
родители [ro-dí-te-li]
Cha mẹ
часы [chá-sy]
Đồng hồ
очки [óch-ki]
Kính
деньги [dén’-gi]
Tiền
брюки [bryu-ki]
Quần (dài)