Random vocab - 7 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

malign

A

nói xấu, phỉ báng
độc ác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fetch

A

tìm/ đem về
làm trào ra
bán được
làm xúc động
đấm thụi
hồn ma
mánh khóe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Prussion

A

thuộc nước Phổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ducal

A

công tước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

rebarbarise

A

trở thành dã man (dân tộc)
làm hỏng (ngôn ngữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

barbarian

A

dã man

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

filet

A

cái mạng lưới
thịt thăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lye

A

nước giặt
dung dịch kiềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lyke-wake

A

sự thức canh tử thi trước hôm đưa tang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

calla

A

cây thủy vu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

relic

A

di vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

holy

A

linh thiêng, trong sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

churn

A

thùng, kem/ sữa (làm bơ)
đánh tung lên (để làm bơ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

on the wagon

A

kiêng rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

celestial

A

thuộc về bầi trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

pupal

A

thuộc con nhộng

5
Q

cloy

A

làm phát chán

5
Q

quaff

A

uống cạn 1 hơi

5
Q

wagon

A

xe bò

5
Q

to hitch one’s wagon to a star

A

làm việc quá sức mình

5
Q

apoplexy

A

mất khả năng cảm giác/ vận động do vỡ mạch

5
Q

sensuos

A

thuộc về giác quan, ảnh hưởng đến giác quan

5
Q

accustom

A

làm cho quen với

5
Q

urgency

A

sự gấp rút

5
Q

clinician

A

bác sĩ lâm sàng

5
Q

accumulative

A

chồng chất, tích lũy

6
Q

veranda

A

hiên, hè, hành lang

7
Q

rampant

A

chồng lên, hung hăng
um tùm, tràn lan

7
Q

strut

A

thanh chống
dáng đi khệnh khạng

7
Q

dilapidate

A

làm hư nát, phung phí

7
Q

manoeuvre

A

cuộc diễn tập
thủ đoạn, dẫn dắt ai
sự vận động quân đội theo kế hoạch
thận trọng

7
Q

acorn

A

quả đầu

7
Q

basin

A

lưu vực, bể, vũng, vịnh

8
Q

cervicitis

A

viêm cổ tử cung

9
Q

thus

A

do đó, vì vậy

10
Q

hobgoblin

A

yêu quái, ma

11
Q

trance

A

sự hôn mê, thôi miên, xuất thần