Random vocab - 5 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

surrealism

A

chủ nghĩa siêu thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

digit

A

ngón chân, ngón tay
con số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

culinary

A

việc nấu nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

torso

A

thân mình
công việc dở dang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

blearily

A

lờ đờ, mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

imbrue

A

nhúng, thấm đẫm, nhuộm
thuấm nhuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reckon

A

tìm ra bằng con số, tính toán gần đúng
liệt vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

paranoiac

A

chứng hoang tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

clench

A

nghiền, siết
giải quyết, thanh toán
xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nix

A

không một ai, cái gì (vô ích)
thủy thần
Chú ý!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

aristocratic

A

thuộc dòng dõi quý tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

eupepsia

A

sự tiêu hóa tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nom de plume

A

bút danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

protuberance

A

sự phồng lên, u sưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

eupatorium

A

cây cỏ lào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

euphemistically

A

theo lối nói hoa mĩ

13
Q

euphorbiaceous

A

thuộc họ thầu dầu

14
Q

climax

A

đỉnh điểm, cực điểm
cao trào, cực khoái

15
Q

antogonise

A

phản tác dụng, chống lại
trung hòa

16
Q

plain

A

đồng bằng
ngay thẳng, chất phác, rõ ràng
đơn giản, trơn, 1 màu
xấu, thô, không ưa nhìn

17
Q

pat

A

vỗ nhẹ
lát bơ nhỏ
bằng sáng chế
đúng lúc

18
Q

ponder

A

thỏa mãn ai/ cái gì (tình dục)
tú bà
người môi giới cho tú bà

19
Q

off hand

A

lấc cấc, thoải mái (ứn xử, lời nói)
ngay tắc khắc

20
Q

umbrage

A

bóng râm
sự phật ý
bị tổn thương

21
Q

notorious

A

khét tiếng
có tiếng xấu

22
Q

derelict

A

vô chủ, vật bị bỏ rơi

23
Q

eavesdrop

A

nghe lén

24
Q

temperament

A

khí chất, tính khí

24
Q

custody

A

(sự) chăm sóc, trông nom, giam cầm

25
Q

beacon

A

đèn hiệu, cột mốc, sự báo trước, dẫn đường

26
Q

agog

A

nóng lòng, mong mỏi
xôn xao

27
Q

gist

A

lý do chính, ý chính
thực chất

28
Q

negotiate

A

thương lượng, dàn xếp
đổi thành tiền
vượt qua được

28
Q

mayhem

A

tình trạng lộn xộn
tội gây phế tật người khác

29
Q

menial

A

công việc cho người hầu làm
đầy tớ

29
Q

finese

A

sự khéo léo
mưu mẹo, dùng mưu kế

30
Q

turret

A

tháp nhỏ, tháp pháo

31
Q

salvageable

A

sửa được