Random vocab - 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

orthocentric

A

trực tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

paranephros

A

tuyến thượng thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

parabiosis

A

đời sống ghép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chronic

A

kinh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

debilitate

A

làm yếu sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prevalence

A

sự phổ phiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

symptom

A

triệu chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

expense

A

sự tốn kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

disproportion

A

sự mất cân đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

afflict

A

làm đau buồn, khổ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

comprehensive

A

bao hàm
lĩnh hội nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

associate (n,a,v)

A

người cộng tác
kết giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

aetiology

A

thuyết nguyên nhân
khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

etiolate

A

làm úa vàng (cây)
làm xanh xao (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mortage

A

sự thế chấp
cầm cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

extraparlamentary

A

ngoài quốc hội

8
Q

reflect

A

phản chiếu
phản xạ
phản hồi

8
Q

incidence

A

sự tác động
tỉ lệ mắc

9
Q

disorder

A

(sự) mất trật tự
lộn xộn
rối loạn (cơ thể)

10
Q

hamper

A

đồ ăn trong hòm, đồ trang bị
cản trở, làm vướng

11
Q

magnitude

A

tầm lớn, tầm quan tọng
cường độ

11
Q

morbidity

A

tình trạng (sự hoành hành của bệnh)

11
Q

rigour

A

tình khắt khe, khắc nghiệt
sự chính xác

11
Q

magnification

A

sự phóng đại
sự ca ngợi

12
Q

surveillance

A

sự giám sát

13
Q

magna carta

A

hiến pháp cơ bản

14
Q

unđerstate

A

tự chủ, kiềm chế
nói giảm nói tránh

15
Q

disparage

A

làm mất uy tín
gièm pha, coi rẻ, miệt thị

15
Q

disparate

A

(vật) khác nhau, tạp nham

16
Q

sclerodermatous

A

có da cứng (như bò sát)

16
Q

sclera

A

màng cứng (mắt)

17
Q

myasthenia

A

nhược cơ

17
Q

scleroderma

A

bệnh cứng da

18
Q

scler-

A

cứng

19
Q

ankylosis

A

viêm cơ

20
Q

spondylitis

A

viêm đốt sống

21
Q

menopausal

A

thuộc sự mãn kinh

22
Q

not with standing

A

mặc dù, bất kể

22
Q

autotomy: sự tự cắt

A