Random vocab - 2 Flashcards
1
Q
orthocentric
A
trực tâm
2
Q
paranephros
A
tuyến thượng thận
2
Q
parabiosis
A
đời sống ghép
2
Q
chronic
A
kinh niên
2
Q
debilitate
A
làm yếu sức
2
Q
prevalence
A
sự phổ phiến
3
Q
symptom
A
triệu chứng
4
Q
expense
A
sự tốn kém
5
Q
disproportion
A
sự mất cân đối
5
Q
afflict
A
làm đau buồn, khổ sở
6
Q
comprehensive
A
bao hàm
lĩnh hội nhanh
6
Q
associate (n,a,v)
A
người cộng tác
kết giao
6
Q
aetiology
A
thuyết nguyên nhân
khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh
6
Q
etiolate
A
làm úa vàng (cây)
làm xanh xao (người)
7
Q
mortage
A
sự thế chấp
cầm cố