Random vocab - 3 Flashcards
1
Q
marrow
A
tủy, phần cốt lõi
To the marrow
2
Q
thymus
A
tuyến ứuc
3
Q
anergy
A
dị ứng
4
Q
lymphocyte
A
tế bào bạch huyết
5
Q
encounter
A
gặp thình lình
sự chạm trán, đọ sức
6
Q
prolong
A
kéo dài
gia hạn
6
Q
co-stimulating
A
đồng kích thích
6
Q
initiate (a,n,v)
A
khởi đàu, vỡ lòng
làm lễ kết nạp
6
Q
offspring
A
con đẻ
6
Q
unresponsive
A
không nhạy, lãnh đạm
không trả lời, dễ sai
7
Q
inflammation
A
(sự) đốt cháy, kích động, chứng viêm
8
Q
asthma
A
hen
9
Q
miscarriage
A
ngừa sảy thai
10
Q
post impression
A
chủ nghĩa Hậu ấn tượng
10
Q
pathogenic
A
gây bệnh
10
Q
vascularization
A
sự phân bố mạch