Random vocab - 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

marrow

A

tủy, phần cốt lõi
To the marrow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thymus

A

tuyến ứuc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anergy

A

dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lymphocyte

A

tế bào bạch huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

encounter

A

gặp thình lình
sự chạm trán, đọ sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

prolong

A

kéo dài
gia hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

co-stimulating

A

đồng kích thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

initiate (a,n,v)

A

khởi đàu, vỡ lòng
làm lễ kết nạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

offspring

A

con đẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

unresponsive

A

không nhạy, lãnh đạm
không trả lời, dễ sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inflammation

A

(sự) đốt cháy, kích động, chứng viêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

asthma

A

hen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

miscarriage

A

ngừa sảy thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

post impression

A

chủ nghĩa Hậu ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pathogenic

A

gây bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vascularization

A

sự phân bố mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

adhesion

A

(sự) bám chặt
sự trung thành, đồng ý

11
Q

counteract

A

kháng cự lại, mất tác dụng

11
Q

exemplify

A

làm ví dụ

12
Q

dyscrasia

A

thể tạng kém

13
Q

dysregulation

A

rối loạn điều hòa

14
Q

enteropathy

A

bệnh đường ruột

15
Q

dyspepsia

A

chứng khó tiêu

16
Q

tendency

A

xu hướng

16
Q

hereditament

A

tài sản kế thừa

16
Q

clinical

A

triệu chứng lâm sàng
lãnh đạm, giản dị

16
Q

necrologic

A

sau khi chết

17
Q

necrosis

A

sự hoại tử

17
Q

gangrene

A

sự hoại thư

18
Q

hereditary

A

di truyền

18
Q

mutation

A

sự biến đổi, đột biến

18
Q

encode

A

mã hóa

18
Q

vulnerability

A

(tính) dễ tổn thương
chỗ hiểm

19
Q

trait

A

nét tiêu biểu, đặc điểm

20
Q

attribute

A

thuộc tính

20
Q

exposure

A

phơi bày
quảng cáo

21
Q

fatigue

A

sự mệt mỏi

22
Q

retrspect

A

sự hồi tưởng

23
Q

mosaic

A

khảm

23
Q

spleen

A

lá lách
sự hằn học

24
Q

bind

A

trói buộc, thừa nhận