Over Flashcards
1
Q
overabundance
A
quá thừa
2
Q
overawe
A
quá sợ
2
Q
over-anxious
A
quá lo
2
Q
over-confident
A
ngạo mạn
2
Q
overburden
A
quá sức, quá tải
2
Q
over-cautious
A
quá thận trọng
2
Q
overcook
A
nấu quá chín
2
Q
overcharge
A
giá quá cao
2
Q
over-demanding
A
yêu cầu quá nhiều
2
Q
overcompensate
A
cố gắng sửa dẫn đến phản tác dụng
2
Q
overdo
A
làm quá sức
2
Q
overdoes
A
quá liều
2
Q
overcrowd
A
đông dân
3
Q
overdue
A
quá hạn
3
Q
over-developed
A
quá phát triển
3
Q
over-eager
A
quá sôi nổi
4
Q
over-eat
A
ăn quá nhiều
4
Q
overproduce
A
sản xuất nhiều
4
Q
overestimate
A
đánh giá quá cao
4
Q
overfill
A
quá đầy
4
Q
overrate
A
đánh giá quá cao
4
Q
overexposure
A
để quá lâu
4
Q
overgrown
A
quá trưởng thành
4
Q
over-indulgence
A
quá nuông chiều