Random vocab - 4 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

manoeuvrability

A

tính tiện dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

broughom

A

xe độc mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sync (synchronisation)

A

(sự) đồng bộ hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sheath

A

vỏ (gươm, dao, điện)
bao cao su

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

withhold

A

từ chối không cho/ làm
kìm lại, thu lại
chiếm giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

detour

A

đường vòng (tránh thứ gì)
sự đi sai đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

rattle

A

trồng lắc, vòng sừng (rắn đuôi chuông)
tiếng lách cách, lộp bộp, tiếng huyên náo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

grouse (danh từ số nhiều không đổi)

A

gà gô trắng
sự càu nhàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vex

A

làm phật ý, lo âu
khuấy động (sự tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

unhinge

A

tháo cửa
làm rồi trí (phương hướng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

analyse

A

phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

categorical

A

tuyệt đối, vô điều kiện
minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

regard

A

nhìn ai chăm chú
xem như, đánh giá
để ý, lưu ý (câu phủ định, câu hỏi)
liên quan, dính dáng đến
sự quan tâm, sự kính mến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

regardless

A

bất chấp, không chú ý tới, không đếm xỉa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

syphilis

A

bệnh giang mai`

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sedate

A

làm dịu, điềm tĩnh
cho dùng thuốc an thần