Anti Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

anti-EEC

A

chống lại khối cộng đồng kinh tế châu Âu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-capitalist

A

chống tư bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-catholic

A

chống đạo thiên chúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-census

A

chống điều tra dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-colonial

A

chống thực dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-democratic

A

chống chế độ dân chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anti-discrimination

A

chống sự phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-racist

A

chống phân biệt chủng tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-establishment

A

chống lại sự thiết lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-fascist

A

chống phát xít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-government

A

chống chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-marriage

A

chống hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-nuclear

A

chống (NL) hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-vivisection

A

chống giải phẫu sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anti-religious

A

chống tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

anti-war

A

chống chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

anti-aircraft

A

chống máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

anti-bacterial

A

chống vi khuẩn

5
Q

anti-burglar

A

chống trộm

6
Q

anti-cancer

A

chống ung thư

6
Q

anti-car-thief

A

chống trộm xe

7
Q

anti-coagulant

A

chống làm đông đặc

7
Q

anti-cholesterol

A
8
Q

anti-depressant

A

chống xuống tinh thần

9
Q

antidimax

A

điều thất vọng

9
Q

anti-fraud

A

chống gian lận

9
Q

antibody

A

kháng thể

9
Q

anti-freeze

A

chống đông

10
Q

anti-fungal

A

chống nấm

10
Q

anti-clock-wise

A

đi ngược chiều kim đồng hồ

10
Q

anti-cyclone

A

gió xoáy nghịch

11
Q

anti-inflation

A

chống lạm phát

11
Q

anti-infection

A

chống nhiễm trùng

11
Q

anti-invasion

A

chống xâm lược

12
Q

anti-pollution

A

chống ô nhiễm

12
Q

anti-missile

A

chống tên lửa

13
Q

anti-rust

A

chống rỉ

14
Q

anti-seasickness

A

chống say sóng

15
Q

anti-submarrine

A

chống tàu ngầm

16
Q

anti-tank

A

chống xe tăng

17
Q

antihero

A

nhân vật phản diện

18
Q

antimatter

A

vấn đề đối kháng

19
Q

antiseptic

A

chất khử trùng

20
Q

antithesis

A

sự đối nghịch