Anti Flashcards
1
Q
anti-EEC
A
chống lại khối cộng đồng kinh tế châu Âu
2
Q
anti-capitalist
A
chống tư bản
2
Q
anti-catholic
A
chống đạo thiên chúa
2
Q
anti-census
A
chống điều tra dân số
2
Q
anti-colonial
A
chống thực dân
2
Q
anti-democratic
A
chống chế độ dân chủ
2
Q
anti-discrimination
A
chống sự phân biệt
3
Q
anti-racist
A
chống phân biệt chủng tộc
3
Q
anti-establishment
A
chống lại sự thiết lập
3
Q
anti-fascist
A
chống phát xít
3
Q
anti-government
A
chống chính phủ
3
Q
anti-marriage
A
chống hôn nhân
3
Q
anti-nuclear
A
chống (NL) hạt nhân
3
Q
anti-vivisection
A
chống giải phẫu sống
3
Q
anti-religious
A
chống tôn giáo
4
Q
anti-war
A
chống chiến tranh
5
Q
anti-aircraft
A
chống máy bay