Anti Flashcards
anti-EEC
chống lại khối cộng đồng kinh tế châu Âu
anti-capitalist
chống tư bản
anti-catholic
chống đạo thiên chúa
anti-census
chống điều tra dân số
anti-colonial
chống thực dân
anti-democratic
chống chế độ dân chủ
anti-discrimination
chống sự phân biệt
anti-racist
chống phân biệt chủng tộc
anti-establishment
chống lại sự thiết lập
anti-fascist
chống phát xít
anti-government
chống chính phủ
anti-marriage
chống hôn nhân
anti-nuclear
chống (NL) hạt nhân
anti-vivisection
chống giải phẫu sống
anti-religious
chống tôn giáo
anti-war
chống chiến tranh
anti-aircraft
chống máy bay
anti-bacterial
chống vi khuẩn
anti-burglar
chống trộm
anti-cancer
chống ung thư
anti-car-thief
chống trộm xe
anti-coagulant
chống làm đông đặc
anti-cholesterol
anti-depressant
chống xuống tinh thần
antidimax
điều thất vọng
anti-fraud
chống gian lận
antibody
kháng thể
anti-freeze
chống đông
anti-fungal
chống nấm
anti-clock-wise
đi ngược chiều kim đồng hồ
anti-cyclone
gió xoáy nghịch
anti-inflation
chống lạm phát
anti-infection
chống nhiễm trùng
anti-invasion
chống xâm lược
anti-pollution
chống ô nhiễm
anti-missile
chống tên lửa
anti-rust
chống rỉ
anti-seasickness
chống say sóng
anti-submarrine
chống tàu ngầm
anti-tank
chống xe tăng
antihero
nhân vật phản diện
antimatter
vấn đề đối kháng
antiseptic
chất khử trùng
antithesis
sự đối nghịch